STT | TÊN BỆNH | SƠ ĐỒ | NHÓM CHÍNH | NHÓM PHỤ | NHÓM BỔ SUNG |
BỆNH VỀ DA, TÓC | |||||
1 | Viêm da dị ứng, viêm nang lông, bệnh trứng cá, loét da | 1 | D, A, P | L, N | |
2 | D, A, N | L, S | |||
3 | C, A, N | L, D | |||
2 | Alzheimer, mề đay, vẩy nến, nám da, Á sừng | 1 | S, L, D | N, A, P | |
2 | S, L, C | N, A | |||
3 | S, L, C | N, A | |||
3 | Phổng | 1 | A, S, P | L, N | D |
2 | A, N, S | L | D | ||
3 | A, N, C | L | D | ||
4 | Ngứa da đầu | 1 | A, S, P | S, N | L |
2 | A, N, S | D, C | L | ||
3 | A, N, C | D | L | ||
5 | Rụng tóc nhiều | 1 | L, D | A, S | |
2 | L, S | A, D | |||
3 | L, C | A, D | |||
BỆNH VỀ TAI-MŨI-HỌNG & VÀ ĐƯỜNG HÔ HẤP | |||||
1 | Viêm mũi, viêm hạnh nhân, viêm thanh quản, viêm tai | 1 | D, A, P | N, S | L |
2 | D, A, N | C, S | L | ||
3 | D, A, C | N, S | L | ||
2 | Viêm họng, viêm xoang, viêm đa xoang, nhiễm khuẩn cấp tính | 1 | D, N, S, P | A | L, Btk |
2 | D, N, S | A, C | L, Btk | ||
3 | D, N, C | A, S | L, Btk | ||
3 | Viêm phế quản, hen phế quản, viêm khí quản, viêm màng phổi, viêm phổi, lao phổi | 1 | D, A, S, P | L, N | Btk, Bhp |
2 | D, A, S, N | L, C | Btk, Bhp | ||
3 | D, A, N, C | L, S | Bhp | ||
4 | Cúm | 1 | D, A, N | S, P | L |
2 | D, A, N | L | |||
3 | D, A, N | S, C | L | ||
BỆNH VỀ CƠ QUAN TIÊU HOÁ | |||||
1 | Viêm, loét dạ dày, viêm loét đường ruột | 1 | A, N, P | D, L, S | Bhp |
2 | A, N, S | D, L | Bhp | ||
3 | A, N, C | D, L, S | Bhp | ||
2 | Co thắt dạ dày, co thắt ruột, trướng bụng, trướng ruột | 1 | D, P, S | N, A | L |
2 | D, N, S | A, C | L | ||
3 | A, N, S | D, C | L | ||
3 | Biến dạng vi khuẩn đường tiêu hoá | 1 | D, L | A, N | |
2 | D, L | A, N | |||
3 | L, S | A, N | |||
4 | Táo bón, khó tiêu | 1 | D, P, S | N, L | |
2 | D, N, S | C, L | |||
3 | D, N, C | S, L | |||
5 | Rối loạn đường mật | 1 2 3 | D, P, S | N, L | |
D, N, S | C, L | ||||
D, N, C | S, L | ||||
6 | Sỏi mật | 1 | D, A, N | P, L | |
2 | D, A, N | L | |||
3 | D, A, N | C, L | |||
7 | Xơ gan, viêm gan, viêm túi mật | 1 | D, A, S, P | N, L | Bhp |
2 | D, A, N, S | C, L | Bhp | ||
3 | D, A, N, C | S, L | Bhp | ||
BỆNH TUẦN HOÀN | |||||
1 | Huyết áp cao | P, A, D | N, S | L, Btk | |
2 | Huyết áp thấp | C, L | L, Btk | ||
3 | Rối loạn tuần hoàn não do huyết áp cao, co thắt mạch máu não | P, A, D | S, N | L, Btk | |
4 | Áp lực trong sọ | P, A, D | S, N | L, Btk | |
5 | Đau thắt ngực, loạn nhịp, mạch nhanh | P, A, N | S, D | D | |
6 | Vỡ mạch máu | P, A, D | N, S | D | |
7 | Sau nhồi máu | P, A, N | S, L | L, Btk | |
8 | Viêm nghẽn tĩnh mạch, xơ vữa động mạch, tắt động mạch | 1 | D, A, S | N, P | L, Btk |
2 | D, A, S | N, C | L, Bhp | ||
3 | D, A, C | N, S | L | ||
9 | Viêm bạch hạch, bệnh bạch cầu | 1 | D, A, P | N, S | L |
2 | D, A, N | C, P | L | ||
3 | D, A, C | L | |||
10 | Trĩ, lòi dom, giãn tĩnh mạch | 1 | A, N, P | D, S | L |
2 | A, N, S | D, P | L | ||
3 | A, N, C | D, S | L | ||
11 | Thiếu máu | 1 | D, L, P | A, Ls, N | |
2 | L, N | A, Ls | |||
3 | L, N | A, Ls, C | D | ||
BỆNH VỀ XƯƠNG KHỚP | |||||
1 | Viêm khớp, viêm bao hoạt dịch, viêm đa khớp, viêm khớp dạng thấp | 1 | D, A, N, P | S, Ls | L, Bhp |
2 | D, A, N | C, Ls | L, Bhp | ||
3 | D, A, N, C | Ls | S, Bhp | ||
2 | Thống phong, gout, bệnh thấp khớp | 1 | D, A, N, P | N, Ls | L |
2 | D, A, N | N, Ls | L | ||
3 | D, L, C | A, N, Ls | |||
3 | Hư xương sụn, hư khớp, loãng xương, nhuyễn xương, gai đốt sống | 1 | N, Ls, P | L, P | A, Bhp |
2 | N, Ls, P | L, P | A, Bhp | ||
3 | N, Ls, C | L, C | A, Bhp | ||
4 | Gãy xương, dậy xương | 1 | A, P | Ls | |
2 | A, P | Ls | |||
3 | A, L | Ls | |||
5 | Tụ máu khớp | 1 | A, S | D, L | Ls |
2 | A, S | D, L | Ls | ||
3 | A, C | D, L | Ls | ||
BỆNH TRAO ĐỔI CHẤT | |||||
1 | Tiểu đường | 1 | S, P, Ls | D, A | L, Bhp, Btk |
2 | S, C, Ls | D, A | L, Bhp | ||
3 | S, C, Ls | D, A | L, Bhp | ||
2 | Rối loạn tuyến giáp, tuyến tụy | 1 | S, L, D | N, P | |
2 | S, L, D | N, C | |||
3 | S, L, C | N, D | |||
3 | Bệnh tăng cholesterol trong máu | 1 | S, A, D | ||
2 | S, A | C | |||
3 | S, A, C | ||||
4 | Béo phì | 1 | S, A, P | D, N | |
2 | S, A, C | D, N | |||
3 | S, A, C | D, N | |||
BỆNH HỆ NIỆU | |||||
1 | Viêm bàng quang, viêm niệu đạo, viêm bể thận | 1 | A, N, P | D, S, L | Bhp, Btk |
2 | A, N, P | D, S, L | Bhp | ||
3 | A, N | D, C, L | Bhp | ||
2 | Suy thận | 1 | D, A, P | N, L | Bhp, Btk |
2 | D, A, P | N, L | Bhp | ||
3 | D, A, C | N, L | Bhp | ||
3 | Tăng urê máu | 1 | D, N, P | A | |
2 | D, N, P | A | |||
3 | D, N, C | A | |||
4 | Sỏi thận, sỏi bàng quang (loại nhỏ) | 1 | D, N, P | L | A |
2 | D, N, P | L, C | A | ||
3 | D, N, C | L | A | ||
BỆNH RỐI LOẠN THẦN KINH VÀ CÁC VẤN ĐỀ SINH LÝ | |||||
1 | Trầm uất, lo sợ, ám ảnh, giật mình, mất ngủ, rối loạn thần kinh, suy nhược cơ thể, đau đầu, đau nửa đầu, giảm trí nhớ | 1 | P, A | S, N D | L, Btk |
2 | A, P | S, N, D | L, Btk | ||
3 | A, S | N, C, D | L, Btk | ||
2 | Động kinh, viêm dây thần kinh | 1 | D, A, P | L, S, N | Btk |
2 | D, A, P | L, S, N | Btk | ||
3 | D, A, N | L, C, N | Btk | ||
3 | Liệt dương, yếu sinh lý | 1 | D, A, P | N, L, Ls | Bộ nam, Btk |
2 | D, A, N | L, Ls | Bộ nam, Btk | ||
3 | D, A, N, C | L, Ls | Bộ nam, Bhp | ||
4 | Viêm tiền liệt tuyến, u tiền liệt tuyến | 1 | D, A, P | N, L | Bộ nam, Bhp |
2 | D, A, P | N, C, L | Bộ nam, Bhp | ||
3 | D, A, C | N, L | Bộ nam, Bhp | ||
BỆNH PHỤ KHOA | |||||
1 | Viêm tử cung, viêm màng trong tử cung, cận tử cung | 1 | A, D, P | N, L | Bộ nữ, Bhp |
2 | A, D, P | N, C, L | Bộ nữ, Bhp | ||
3 | A, D, C | N, L | Bộ nữ, Bhp | ||
2 | Bệnh nấm, viêm nhiễm vùng sinh dục, rối loạn buồng trứng, rối loạn kinh nguyệt | 1 | D, N, A | L | Bộ nữ |
2 | D, N, A | L | Bộ nữ | ||
3 | D, N, A | L | Bộ nữ | ||
3 | Hay sẩy thai | 1 | Lu, A, P | Bộ nữ | |
2 | Lu, A, P | Bộ nữ | |||
3 | Lu, A, S | Bộ nữ | |||
4 | Đau trong thời kỳ kinh nguyệt | 1 | N, P | Ls | Bộ nữ |
2 | N, P | Ls | Bộ nữ | ||
3 | N, S | Ls | Bộ nữ | ||
5 | Đau vú | 1 | A, D, P | N, S | Ls, Bộ nữ |
2 | A, D, P | N, S | Ls, Bộ nữ | ||
3 | A, D, S | N, C | Ls, Bộ nữ | ||
6 | Hội chứng mãn kinh | 1 | A, N, P | S, Ls | Bộ nữ |
2 | A, N, P | S, Ls | Bộ nữ | ||
3 | A, N, C | S, Ls | Bộ nữ | ||
7 | Duy trì và phát triển tốt bào thai | 1 | Lu, P | ||
2 | Lu, P | ||||
3 | Lu, C | ||||
BỆNH VỀ CÁC MÔ LIÊN KẾT | |||||
1 | Viêm da, cơ | 1 | D, A, P | N, S, L | |
2 | D, A, N | C, L | |||
3 | A, N, C | D, L | |||
2 | Lao ban đỏ | 1 | A, N, P | S, L | |
2 | A, N | C, S, L | |||
3 | A, N, C | S, L | |||
3 | Hoại tử | 1 | A, D, P | N, S, L | |
2 | A, D, P | N, S, L | |||
3 | A, D, N | S, C, L | |||
BỆNH UNG THƯ | |||||
1 | Giai đoạn sớm | 1, 2 | D, A, S D, A (4-6 viên/ngày) | ||
3 | D, A, S, C D, A (4-6 viên/ngày) | L | |||
2 | Giai đoạn sau | 1, 2 | D, A, S D, A (8-10 viên/ngày) | ||
3 | D, A, S, C D, A (8-10 viên/ngày) | L | |||
BỆNH VÀ CÁC HIỆN TƯỢNG KHÁC | |||||
1 | Bệnh về thị giác, phục hồi trí nhớ | 1 | A, P | D, N, L | Btk |
2 | A, P | D, N, L | Btk | ||
3 | A, N, C | D, L | Btk | ||
2 | Lão hóa niranir | 1 | A, N, P | D, L | |
2 | A, N | D, L | |||
3 | A, N, C | D, L | |||
3 | Trẻ em chậm lớn, dễ nhiễm bệnh | Lu | |||
4 | Tuổi già suy nhược | 1 | Ls, P | D | Bhp |
2 | Ls, P | D | Bhp | ||
3 | Ls, C | D | Bhp | ||
5 | Nhu cầu phòng bệnh và tăng cường sức khỏe | 1 | D, P | A, S, N | L |
2 | D, N | A, S | L | ||
3 | A, N | C, D, L | |||
6 | Cần tăng nhanh huyết áp | C (4-6 viên/ngày) | |||
7 | Cần giảm nhanh huyết áp | A, P (3 viên/ngày) |
Ghi chú | 1.Phác đồ dành cho người có huyết áp cao: lớn hơn 130mmHg hoặc lớn hơn 90mmHg (người lớn tuổi lớn hơn 140mmHg hoặc lớn hơn 95mmHg). 2.Phác đồ dành cho người có huyết áp bình thường: 110-130mmHg hoặc 70-80mmHg (người lớn tuổi 120-140mmHg hoặc 80-90mmHg). 3.Phác đồ dành cho người có huyết áp thấp: nhỏ hơn 110mmHg hoặc nhỏ hơn 70mmHg (người lớn tuổi < 120mmHg hoặc <80mmHg). Tên sản phẩm viết tắt 1. Lifepac senior - Ls 4. Antiox- A 7. Nutrimax- N 10. Bộ hồi phục- Bhp 2. Lifepac Junior - Lu 5. Pax- P 8. Sveltform- S 11. Bộ thần kinh- Btk 3.Chromevital - C 6. Detox - D 9. Lifepac (Ls hoặc Lu) |
Tuyet voi, thank tac gia!
Trả lờiXóaRất hữu ích
Trả lờiXóaCám ơn Hiền
Trả lờiXóa